5 thì cơ bản trong tiếng anh

Làm sao để ghi nhớ các thì trong tiếng Anh ?Mẹo nào để so sánh các thì tiếng Anh?Khi nào dùng be used to + V, khi nào dùng used to + V-ing?

Bài viết hôm nay, Step Up chia sẻ với bạn tổng quan về 12 thì trong tiếng Anh, dấu hiệu nhận biết và bảng tóm tắt các thì một cách đầy đủ nhất.

Bạn đang xem: 5 thì cơ bản trong tiếng anh

Trong tiếng Anh được chia thành 12 thì cơ bản theo 3 mốc thời gian: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. Step Up sẽ chia sẻ khái quát với các bạn công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu nào!


Toàn bộ kiến thức về 12 thì tiếng Anh và phối hợp sử dụng các thì được trình bày chi tiết trong sách Hack Não Ngữ Pháp – Sản phẩm mới của Step Up. Với hệ bài tập trong Sách và App giúp bạn có thể nói đúng thì của một câu đơn giản
TÌM HIỂU NGAY

Nội dung bài viết


1. Thì hiện tại đơn – Present simple

Định nghĩa: Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

Công thức với Động từ thường

Khẳng định: S + V(s/es) + O

Ex: He walks every day. (Anh ấy đi bộ mỗi ngày.)


Phủ định: S + do/does not + V_inf + O

Ex: I don’t like to eat durian. (Tôi không thích ăn sầu riêng.)


Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?

Ex: Do you often study late? (Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)


Công thức với Động từ tobe:

Khẳng định: S + am/is/are + O.

Xem thêm: Cách Bỏ Chặn Thêm Vào Nhóm Zalo (Group Zalo) Mới Nhất, Cách Bỏ Chặn Người Khác Thêm Vào Nhóm Zalo

Ex: My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)


Phủ định: S + am/is/are not + O.
Ex: He’s not a bad guy. (Anh ấy không phải là một kẻ xấu.)
Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Ex: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
*
*
*
*
*

Cách dùng:

Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ. 

Ex: I did my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)

Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.

Ex: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)

Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ 

Ex: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang học, anh trai tôi xem phim.)

Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…