Bánh kẹo tiếng anh là gì

Cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các loại bánh kẹo qua nội dung bài viết dưới đây! Đừng quên lưu ý lại những các loại kẹo cùng bánh mà bạn ái mộ nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo – những loại kẹo

*

A bar of candy: Một thanh kẹoMinty candy: Kẹo ngậm viên vị bạc đãi hàFruit drops: Kẹo hương vị trái câySherbet /’ʃə:bət/: Kẹo tất cả vị chuaLollipop /’lɔlipɔp/: Kẹo que, kẹo mútBeans /biːn/: Kẹo hình hạt đậuHard candy: Kẹo ngậm cứng

Từ vựng giờ đồng hồ Anh về các loại bánh

Bread /bred/: bánh mìBiscuit /’biskit/: bánh quySwiss roll /swis ‘roul/: bánh kem cuộnBagel /’beigl/: bánh mỳ vòngPastry /’peistri/: bánh ngọt các lớpWrap /ræp/: bánh cuộnRolls /’roul/: bánh mỳ hình trònCrepe /kreip/: bánh kếpPancake /’pænkeik/: bánh bột mì mỏng tương tự bánh kếpCookie /’kuki/: bánh quy tròn, dẹt, nhỏCake /keik/: các loại bánh ngọt nói chungPretzel /‘pretsl/: bánh mì dạng xoắnPitta /pitə/: bánh mỳ dẹt phong cách Hy LạpFrench bread /frentʃ bred/: bánh mỳ kiểu PhápCroissant /’krwʌsɒη/: bánh sừng bòWaffle /’wɔfl/: bánh nướng quếTart /tɑ:t/: bánh nhân hoa quảDonut /‘dounʌt/: bánh rán ngọt thường sẽ có hình trònBread stick /bred stick/: bánh mì có dạng dàiBrioche /‘bri:ou∫/: bánh mì ngọt hình trạng PhápMuffin /’mʌfin/: bánh nướng dạng xốpPie /pai/: bánh nướng nói chung

*

Một số từ bỏ vựng giờ Anh về các món nạp năng lượng vặt khác

*

Donut /ˈdəʊ.nʌt/: bánh rán đườngSundae /ˈsʌn.deɪ/: kem mứtIce cream /aɪs kriːm/: kem nói chungCone /kəʊn/: vỏ (ốc quế)Bun /bʌn/: bánh bao nói chungPatty /ˈpæt.i/: bánh chảHamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/: bánh kẹp thịt mẫu mã MỹFrench fries /frentʃ fraɪz/: khoai tây chiên kiểu PhápWiener /ˈwiː.nəʳ/: lạp xưởngPizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizzaCrust /krʌst/: vỏ bánhPopcorn /ˈpɒp.kɔːn/: bắp rang bơHoney /ˈhʌn.i/: mật ongIcing /ˈaɪ.sɪŋ/: lớp kem phủSandwich /ˈsænd.wɪdʒ/: bánh kẹpCookie /ˈkʊk.i/: bánh quyCupcake /ˈkʌp.keɪk/: bánh nướng nhỏHotdog /ˈhɒt.dɒg/: xúc xích nóng