BẢNG GIÁ XE MÁY HONDA AIR BLADE MỚI NHẤT ĐẦU THÁNG 8

Honda Air Blade 125cc là mẫu mã xe tay ga kế hoạch của Honda trong phân khúc thị phần tầm trung. AB125 được review là tốt nhất trong giá tiền 4X cùng với nhiều công nghệ sở hữu như: kiến tạo đẹp mắt, chiếc chìa khóa Smartkey, bộ động cơ eSP tiết kiệm chi phí nhiên liệu,…


*Lưu ý: giá mang tính chất chất tham khảo. Thực tiễn giá xe pháo thị trường có thể lên xuống theo tình trạng rất nhiều của sản phẩm hóa, giá nguồn nhập,…

Các phiên bạn dạng Air Blade 125

Honda Air Blade 125 2022

Honda Air Blade 125 2022 phiên bạn dạng động cơ eSP+ 4 van, bổ sung cập nhật 3 màu sắc mới gồm: tiêu chuẩn xanh đen, tiêu chuẩn đỏ đen, đặc biệt đen vàng.

Bạn đang xem: Bảng giá xe máy honda air blade mới nhất đầu tháng 8

*
*
Cốp xe rộng thoải mái với đèn LED hỗ trợ tìm đồ dùng cho đk thiếu sáng

Ưu cùng nhược điểm của Honda Airblade 125

Ưu điểm:

Giá thành bình ổn và không tồn tại hiện tượng nhóm giá.Thiết kế thuôn gọn, tiến bộ và đẹp nhất mắt.Đồ đùa và phụ tùng thay thế sửa chữa đa dạng, giá thành rẻ.Là một trong số ít mẫu mã xe tay 125 được trang bị khối hệ thống Smartkey.Động cơ eSP tiết kiệm chi phí nhiên liệu và gồm độ bền tương đối cao so với các dòng khác trong thuộc phân khúc.

Nhược điểm:

Xe khó khởi đụng khi trời lạnh, buộc phải khởi động và để xe hoạt động trong trung bình 15s.Hệ thống Idling Stop đôi khi tắt đồ vật trễ hơn dự kiến.

Xem thêm: 59 Món Mực Nút Làm Món Gì Ngon ? 10 Món Mực Ngon Bất Ngờ Không Phải Ai Cũng Biết

Một số thắc mắc về Honda AirBlade 125cc

Xe AB125 gồm hao xăng không?

Không, AB 125 chỉ tiêu thụ 1,99 lít/100km cùng với bình xăng 4,4 lít ta rất có thể di gửi hơn 200 km hành trình.

Honda AB 125 2022 gồm mấy màu?

Air Blade 125 2022 gồm 3 color gồm: AB125 đỏ black tiêu chuẩn, AB125 xanh black tiêu chuẩn, AB125 Đen quánh biệt.

Có nên chọn mua AB125 2022 không?

Có, vì AB125 là chủng loại xe khá thành công về nhiều phương diện như: thiết kế, sức mạnh, độ bền, giá bán thành, quan trọng đặc biệt xe còn được bảo hành theo chế độ hãng.

Thông số kỹ thuật Honda Air Blade 125

Xe AB 125
Khối lượng bản thân111 kg
Dài x rộng x Cao1.870 milimet x 687 mm x 1.091 mm
Khoảng bí quyết trục bánh xe1.286 mm
Độ cao yên774 mm
Khoảng giải pháp gầm xe125 mm
Dung tích bình xăng4,4 lít
Phuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ, bớt chấn thủy lực
Loại hễ cơXăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bởi dung dịch
Dung tích nhớt máy0,8 lít
Công suất về tối đa8,4 kW/8.500 vòng/phút
Momen rất đại11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Mức tiêu hao nhiên liệu1,99 lít/100 km
Hệ thống khởi độngĐiện
Loại truyền độngCơ khí, truyền động bằng đai
Dung tích cốp23,2 lít
Dung tích xy-lanh124,9 cm3
Tỷ số nén11,0:1