Home / Kinh Nghiệm / iphone 7 plus 128gb giá bao nhiêu 2020 Iphone 7 Plus 128Gb Giá Bao Nhiêu 2020 20/05/2022 Hệ quản lý và điều hành IOS 10Loại screen LED-backlit IPS LCDMàn hình rộng lớn 5.5 inchCamera sau Camera kép 12MPTốc độ CPU 2.3GhzChip giao diện (GPU) 6 nhân Bạn đang xem: Iphone 7 plus 128gb giá bao nhiêu 2020 Thông tin chung Hãng sản xuất Apple Xuất xứ Chính hãng Hệ điều hành IOS 10 Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Màn hình Loại màn hình LED-backlit IPS LCD Chuẩn màn hình Full HD Độ phân giải 1080 x 1920 pixels Màn hình rộng 5.5 inch Công nghệ cảm ứng Điện dung nhiều điểm Chụp hình và Quay phim Camera sau Camera kép 12MP Camera trước 7MP Đèn Flash Dual-tone LED Tính năng camera Gắn thẻ địa lý, tự động hóa lấy nét, đụng lấy nét, nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, phòng rung quang học Quay phim Quay phim 4K 2160pXem thêm: Tìm Đến Chúa Khi Bạn Cô Đơn Pdf Mp3 Lyric Lời Bài Hát, Tìm Đến Chúa Khi Bạn Cô Đơn30fps Videocall Có CPU và RAM Tốc độ CPU 2.3Ghz Số nhân 4 nhân Chipset A10 Fussion RAM 3GB Chip hình ảnh (GPU) 6 nhân Bộ nhớ & Lưu trữ Danh bạ Không giới hạn Bộ lưu giữ trong (ROM) 128Gb Thiết kế và Trọng lượng Kiểu dáng Thanh+Cảm ứng Kích thước Ngang 158.2 milimet - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm Trọng lượng (g) 188g Thông tin pin Loại pin Li-ion Dung lượng pin 2900 mAh Kết nối và Cổng giao tiếp 3G HSDPA 850/900/1700/2100/1900 4G 4G LTE cat 9 Loại Sim Nano Sim Khe đính Sim 1 sim Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot GPS A-GPS, GLONASS Bluetooth v4.2, A2DP, LE Jack tai nghe Lightning Kết nối USB Lightning Cổng sạc Lightning Giải trí & Ứng dụng Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid Nghe nhạc Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+ Ghi âm Có Chức năng khác Mở khóa cấp tốc bằng vân tay3D TouchChống nước, chống bụi Giá IPhone 7 Plus 128GB bắt đầu nhất Màn hình Công nghệ màn hình LED-backlit IPS LCD Màn hình rộng 5.5" Cảm ứng Cảm ứng điện dung Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Oleophobic Độ phân giải 1080 x 1920 pixels Camera sau Độ phân giải 12 MP Chụp ảnh nâng cao Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, Panorama, phòng rung quang quẻ học (OIS), tự động hóa lấy nét, dấn diện khuôn mặt, HDR Quay phim Quay phim 4K 2160p30fps Đèn Flash Đèn LED 2 tông màu Camera trước Thông tin khác Selfie ngược sáng HDR, auto lấy nét, Quay đoạn phim Full HD, dìm diện khuôn mặt Độ phân giải 7 MP Quay phim Có Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT Hệ quản lý điều hành - CPU Chip hình ảnh (GPU) Chip đồ họa 6 nhân Tốc độ CPU 2.3 GHz Chipset (hãng SX CPU) Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit Hệ điều hành iOS 10 Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ còn sót lại (khả dụng) 120.6 GB Bộ lưu giữ trong 128 GB RAM 3 GB Thẻ ghi nhớ ngoài Không hỗ trợ Hỗ trợ thẻ về tối đa Không Kết nối Hỗ trợ 4G 4G LTE cát 9 Loại Sim Nano SIM GPS A-GPS, GLONASS Kết nối khác Air Play, OTG, HDMI Bluetooth v4.2, LE, A2DP Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band Jack tai nghe Không Băng tần 3G HSDPA Số khe sim 1 SIM NFC Có Cổng kết nối/sạc Lightning Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Chất liệu Hợp kim Nhôm + Magie Kích thước Dài 158.2 milimet - Ngang 77.9 milimet - Dày 7.3 mm Trọng lượng 188 g Thông tin pin Dung lượng pin 2900 mAh Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Giải trí và Ứng dụng Xem phim AVI, 3GP, H.265, DivX, Xvid, WMV9, H.264(MPEG4-AVC), WMV, MP4 Ghi âm Có, microphone chuyên sử dụng chống ồn Chức năng khác Mở khóa cấp tốc bằng vân tay, 3 chiều Touch, phòng nước, kháng bụi Nghe nhạc Midi, Lossless, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3 Radio Không ††myphamlilywhite.com là một trong công cụ so sánh giá online, không cung cấp hàng. Vui lòng contact nơi chào bán để mày mò thông tin tình trạng hàng hóa, thanh toán giao dịch và chế độ vận chuyển.