Home / Tin Hot / kiến thức tiếng anh lớp 6Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 622/10/2021Lớp 6 là lúc bắt đầu chương trình học tiếng Anh đi sâu vào tìm hiểu các điểm ngữ pháp và từ vựng về đời sống cũng như học thuật. Để giúp các em có cái nhìn toàn diện về kiến thức trong chương trình tiếng Anh lớp 6 mới. Ngoài ra các kiến thức chương trình tiếng anh lớp 6 cũng sẽ giúp ích nhiều cho tiếng anh lớp 7. myphamlilywhite.com sẽ dành bài viết này để tóm tắt những chủ đề cần tìm hiểu, ngữ pháp cần luyện tập, nhằm giúp các em có kết quả học tập tốt hơn.Bạn đang xem: Kiến thức tiếng anh lớp 6 Nội dung:Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chương trình mớiNhững chủ đề của chương trình học anh văn lớp 6 vẫn còn rất đơn giản, phần lớn là về đời sống như:UNIT 1: MY NEW SCHOOL (Ngôi trường mới của tôi)Bài học đầu tiên của tiếng Anh lớp 6 mới là làm quen với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học như các vật dụng ở trường, dụng cụ học tập,…Tiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng Việtart/aːt/(n)nghệ thuậtboarding school/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n)trường nội trúclassmate/ˈklæs.meɪt/(n)bạn họcequipment/ɪˈkwɪp mənt/(n)thiết bịgreenhouse/ˈɡriːn.haʊs/(n)nhà kínhjudo/ˈdʒuː.doʊ/(n)môn võ judoswimming pool/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n)hồ bơipencil sharpener/ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/(n)đồ chuốt bút chìcompass/ˈkʌm·pəs/(n)com-paschool bag/ˈskuːl.bæɡ/(n)cặp đi họcrubber /ˈrʌb·ər/ (n)cục tẩycalculator/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n)máy tínhpencil case/ˈpen.səl ˌkeɪs/(n)hộp bútnotebook /ˈnoʊtˌbʊk/(n)vởbicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/(n) xe đạpruler/ˈru·lər/(n)thướctextbook/ˈtekstˌbʊk/ (n)sách giáo khoaactivity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/(n)hoạt độngcreative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj)sáng tạoexcited/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj)phấn chấn, phấn khíchUNIT 2: MY HOME (Ngôi nhà của tôi)Sau khi đã được tiếp cận với các từ vựng theo chương trình tiếng Anh lớp 6 về chủ đề trường học ở unit 1, qua unit 2 các em sẽ được học cách gọi tên các loại phòng của nhà ở, vật dụng, thiết bị ở nhà,… trong bảng sau đây.Tiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng Việttown house/ˈtaʊn ˌhaʊs/(n)nhà phốcountry house/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/(n)nhà ở nông thônvilla /ˈvɪl.ə/(n)biệt thựstilt house/stɪltsˌhaʊs /(n)nhà sànapartment /əˈpɑːrt.mənt/(n)căn hộliving room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n)phòng kháchbedroom/ˈbed.ruːm//ˈbed.rʊm/(n)phòng ngủkitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n)nhà bếpbathroom/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/(n)nhà tắmhall/hɑːl/(n)phòng lớnattic/ˈæt̬.ɪk/(n)gác máiamp /læmp/(n)đèntoilet /ˈtɔɪ·lɪt/(n)nhà vệ sinhbed /bed/(n)giườngcupboard/ˈkʌb·ərd/(n)tủ chénwardrobe /ˈwɔːr.droʊb/(n)tủ đựng quần áofridge /frɪdʒ/(n)tủ lạnhchair/tʃeər/(n)ghếair-conditioner/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/(n)máy điều hòa không khítable/ˈteɪ bəl/(n)bànsofa/ˈsoʊ·fə/(n)ghế trường kỷ, ghế sô phabehind/bɪˈhaɪnd/ (pre)ở phía sau, đằng saubetween/bɪˈtwin/ (pre) ở giữain front of/ɪn ‘frʌnt ʌv/(pre)ở phía trước, đằng trướccrazy /ˈkreɪ.zi/ (adj)kì dị, lạ thườngnext to/’nɛkst tu/(pre)kế bèn, ở cạnhunder /ˈʌn dər/(pre)ở bên dưới, phía dướifurniture/ˈfɜr nɪ tʃər/(n)đồ đạc trong nhà, đồ gỗchest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/(n)ngăn kéo tủmessy/ˈmes.i/(adj)lộn xộn, bừa bộnmicrowave/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/(n)lò vi sóngmove /muːv/(v)di chuyển, chuyển nhàdepartment store/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/(n)cửa hàng bách hóadishwasher/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/(n) máy rửa bát (chén) đĩaUNIT 3: MY FRIENDS ( Những người bạn của tôi)Những người bạn là điều không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, vì thế unit 3 tiếng Anh lớp 6 mới sẽ cung cấp vốn từ vựng về chủ đề này. Từ đó, các em có thể mô tả một cách cơ bản nhất về ngoại hình, tính cách của những người bạn thân yêu của mình.Tiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng Việtarm/ɑːrm/(n)cánh tayear/ɪər/ (n)taieye/ɑɪ/(n)mắtleg/leɡ/(n)chânnose/noʊz/(n)mũifinger/ˈfɪŋ·ɡər/(n)ngón taytall/tɔl/(a)caoshort/ʃɔrt/(a)lùn, thấpbig/bɪg/(a)tosmall /smɔl/(a)nhỏactive/ˈæk tɪv/ (adj)hăng hái, năng độngappearance/əˈpɪər·əns/(n)dáng vẻ, ngoại hìnhboring/ˈbɔː.rɪŋ/(adj)buồn tẻconfident/ˈkɒn fɪ dənt/(adj)tự tin, tin tưởngcurious/ˈkjʊər·i·əs/(adj)tò mò, thích tìm hiểugardening/ˈɡɑrd·nɪŋ/(n)làm vườnfirefighter/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n)lính cứu hỏafireworks/ˈfɑɪərˌwɜrks/(n)pháo hoafunny/ˈfʌn i/(adj)buồn cười, thú vịgenerous/ˈdʒen·ə·rəs/(adj)rộng rãi, hào phóngpatient/ˈpeɪ·ʃənt/(adj)điềm tĩnhpersonality/ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/(n)tính cách, cá tínhreliable/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/(adj)đáng tin cậyserious/ˈsɪr.i.əs/(adj)nghiêm túcshy/ʃɑɪ/(adj)bẽn lẽn, hay xấu hổsporty/ˈspɔːr.t̬i/(adj)dáng thể thao, khỏe mạnhUNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD (Nơi tôi sống)Để các em có thể mở rộng vốn từ vựng của mình, unit 4 trong chương trình tiếng Anh lớp 6 sẽ giới thiệu một số danh từ chỉ địa điểm cũng như tính từ để sử dụng trong miêu tả, diễn đạt nơi sống của mình bằng tiếng Anh.Tiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng Việtstatue/ˈstætʃ·u/(n)tượngsquare/skweər/(n)quảng trườngrailway station/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/(n)nhà gacathedral/kəˈθi·drəl/(n)nhà thờmemorial/məˈmɔːr.i.əl/(n)đài tưởng niệmleft/left/(n, a)tráiright /raɪt/(n, a)phảistraight/streɪt/(n, a)thẳngnarrow /ˈner.oʊ/ (a)hẹpnoisy/ˈnɔɪ.zi/(a)ồn àocrowded/ˈkraʊ.dɪd/ (a) đông đúcquiet/ˈkwaɪ ɪt/(a)yên tĩnhart gallery/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/(n)phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuậtbackyard/ˌbækˈjɑːrd/(n)sân phía sau nhàcathedral/kəˈθi·drəl/(n)nhà thờ lớn, thánh đườngconvenient/kənˈvin·jənt/(adjthuận tiện, thuận lợidislike/dɪsˈlɑɪk/(v)không thích, không ưa, ghétexciting/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/(adjthú vị, lý thú, hứng thúfantastic/fænˈtæs·tɪk(adj) tuyệt vờihistoric /hɪˈstɔr ɪk/(adj)cổ, cổ kínhinconvenient/ˌɪn·kənˈvin·jənt/(adj) bất tiện, phiền phứcincredibly/ɪnˈkred·ə·bli/(adv)đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờmodern/ˈmɑd·ərn/(adj)hiện đạipagoda/pəˈɡoʊ·də/(n)ngôi chùapalace/ˈpæl·əs/(n)cung điện, dinh, phủpeaceful/ˈpis·fəl/(adj)yên tĩnh, bình lặngpolluted/pəˈlut/(adj)ô nhiễmsuburb/ˈsʌb·ɜrb/ (n)khu vực ngoại ôtemple /ˈtem·pəl/ (n)đền, điện, miếuterrible/ˈter·ə·bəl/(adj) tồi tệworkshop/ˈwɜrkˌʃɑp/(n)phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)Theo tiếng Anh lớp 6 chương trình mới, các từ vựng về du lịch cũng như các cảnh quan trên thế giới sẽ được cung cấp trong unit này.Tiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng Việtsun cream/ˈsʌn ˌkriːm/(n)kem chống nắngscissor /ˈsɪz.ər/(n)Cái kéosleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/(n)Túi ngủbackpack /ˈbækˌpæk/ (n)Ba lôcompass/ˈkʌm·pəs/(n)La bàndesert/dɪˈzɜrt/(n) Sa mạcmountain/ˈmɑʊn·tən/(n)Núilake/leɪk/(n)Hồ nướcriver/ˈrɪv·ər/(n)Sôngforest /ˈfɔr·əst/(n)Rừngwaterfall/ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/(n)Thác nướcboat/boʊt/ (n)Con thuyềnboot /buːt/(n)Giày ủngcave/keɪv/(n)Hang độngcuisine/kwɪˈziːn/(n)Kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thựcdiverse /ˈdɑɪ·vɜrs/(adj)Đa dạngessential/ɪˈsen·ʃəl/(adj)Rất cần thiếtisland/ˈaɪ.lənd/(n)Hòn đảorock/rɑk/(n)Hòn đá, phiến đáthrilling/ˈθrɪl·ɪŋ/(adj)Gây hồi hộptorch/tɔrtʃ/(n)Đèn pintravel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n)Công ty du lịchvalley/ˈvæl·i/(n)Thung lũngwindsurfing/ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/(n)Môn thể thao lướt ván buồmwonder/ˈwʌn·dər/ (n)Kỳ quanUNIT 6: OUR TET HOLIDAY (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)Kỳ nghỉ tết luôn là chủ đề tạo nên niềm phấn khởi cho các em khi được tìm hiểu cụ thể. Tết là một phần bản sắc văn hóa của dân tộc Việt Nam, vì thế, việc giúp các em tìm hiểu về chủ đề này qua tiếng Anh sẽ mang lại rất nhiều điều thú vị.Tiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng Việtflower/ˈflɑʊ·ər/(n)Hoa firework/ˈfaɪr.wɝːk/ (n)Pháo hoalucky money/ˈlʌk i ˈmʌn i/(n)Tiền lì xìapricot blossom/ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/(n)Hoa maipeach blossom/pitʃ ˈblɑs·əm/(n)Hoa đàomake a wishƯớc một điều ướcgo to a pagodaĐi chùadecorate/ˈdek·əˌreɪt/(v)Trang trí, trang hoàngplant treesTrồng câywatch fireworksXem pháo hoahang a calendarTreo một cuốn lịchgive lucky moneyCho tiền lì xìdo the shoppingMua sắmvisit relativeThăm người thânbuy peach blossomMua hoa đàoclean furnitureLau chùi đồ đạccalendar/ˈkæl ən dər/(n)Lịchcelebrate/ˈsel·əˌbreɪt/(v)Kỉ niệmfamily gathering(n)Sum họp gia đìnhfeather/ˈfeð·ər/(n)Lông (gia cầm)first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/(n)Người xông nhà (đầu năm mới)remove/rɪˈmuv/(v)Rũ bỏwish/wɪʃ/(n,v)Lời ướcUNIT 7: TELEVISION (Truyền hình)Unit 7 của chương trình Anh văn lớp 6 mới chủ yếu sẽ cho các em được tiếp cận với nguồn từ vựng xung quanh chủ đề truyền hình như các loại phim, danh từ chỉ người cũng như danh từ thông dụng.Tiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng Việtcartoon/kɑrˈtun/(n)Phim hoạt hìnhgame show/ˈɡeɪm ˌʃoʊ/(n)Chương trình trò chơi, truyền hình giải trífilm/fɪlm/(n)Phim truyệncomedy /ˈkɑː.mə.di/(n)Hài kịch, phim hàinewsreader/ˈnjuːzˌriː.dər/(n)Người đọc bản tin trên đài, truyền hìnhweatherman/ˈweð·ərˌmæn/(n)Người thông báo tin thời tiết trên đài, tiviadventure/ədˈven·tʃər/(n)Cuộc phiêu lưuannounce/əˈnɑʊns/(v)Thông báoaudience/ˈɔ·di·əns/(n)Khán giảcharacter/ˈkær·ək·tər/(n)Nhân vậtclumsy /ˈklʌm·zi/(adj)Vụng vềdocumentary/ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri(n)Phim tài liệueducate/ˈedʒ·əˌkeɪt/ (v)Giáo dụceducational/ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/(adj)Mang tính giáo dụcentertain/ˌen·tərˈteɪn/(v)Giải tríevent/ɪˈvent/ (n)Sự kiệnfair/feər/(n)Hội chợ, chợ phiênfunny/ˈfʌn i/(adj)Hài hướcmain/meɪn(adj)Chính yếu, chủ đạomanner/ˈmæn ər/(n)Tác phong, phong cáchmusical /ˈmju·zɪ·kəl/(n)Buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịchnational /ˈnæʃ·ə·nəl/(adj)Thuộc về quốc giaprogrammeˈproʊ.ɡræm/(n)Chương trìnhremote control/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n)Điều khiển (tivi) từ xareporter/rɪˈpɔr·t̬ər/(n)Phóng viênschedule/ˈskedʒ.uːl/(n)Chương trình, lịch trìnhseries/ˈsɪər·iz/(n)Phim dài kỳ trên truyền hìnhviewer/ˈvju·ər/ (n)Người xem (tivi)UNIT 8: SPORTS AND GAMES (Thể thao và trò chơi)Ở unit 8 các em sẽ học cách gọi tên những môn thể thao bằng tiếng Anh cũng như tính từ để diễn đạt cảm xúc liên quan.Tiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng Việtbadminton/ˈbædˌmɪn·tən/(n)Cầu lôngvolleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/(n)Bóng chuyềnfootball/ˈfʊtˌbɔl/(n)Bóng đáhorse race/hɔːrs ˈreɪs/(n)Đua ngựabasketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/(n)Bóng rổbaseball/ˈbeɪsˌbɔl/(n)Bóng chàytennis/ˈten·ɪs/(n)Quần vợttable tennis/ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/(n)Bóng bànregatt/rɪˈɡɑː.t̬ə/(n)Cuộc đua thuyềngymnastics/dʒɪmˈnæs·tɪks(n)Thể dục dụng cụmarathon/ˈmær·əˌθɑn(n)Cuộc đua ma-ra-tôngpole vault/ˈpoʊl ˌvɔlt/(n)Nhảy sàoathletics/æθˈlet̬·ɪks/(n)Điền kinhhurdle rate/ˈhɜr·dəl reɪt/(n)Nhảy ràoweightlifting/ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/(n)Cử tạswimming /ˈswɪm·ɪŋ/(n)Bơi lộiice-skating/ˈɑɪs ˌskeɪt/(n)Trượt băngwater-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/(n)Lướt ván nướchigh jumping/ˈhaɪˌdʒʌmp/(n)Nhảy caoarchery/ˈɑr·tʃə·ri/(n)Bắn cungwindsurfing/ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/(n)Lướt ván buồmcyclin/ˈsaɪ klɪŋ/(n)Đua xe đạpathlete/ˈæθˌlit/(n)Vận động viêncareer/kəˈrɪər/ (n)Nghề nghiệp, sự nghiệpcongratulations/kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/(n)Xin chúc mừngelect/ɪˈlekt/(v)Lựa chọn, bầu chọnequipment/ɪˈkwɪp mənt/(n)Thiết bị, dụng cụexhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/(adj)Mệt nhoài, mệt lửfantastic /fænˈtæs·tɪk/(adj)Tuyệt fit/fɪt/(adj)Mạnh khỏegym/dʒɪm/(n)Trung tâm thể dụcracket/ˈræk·ɪt/ (n)Cái vợt (cầu lông,…)skateboard/ˈskeɪt.bɔːrd/(n, v)Ván trượt, trượt ván`ski/ski/(n, v)Trượt tuyết, ván trượt tuyếtskiing /ˈskiː.ɪŋ/(n)Môn trượt tuyếtsports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/(n)Cuộc đua thể thaosporty /ˈspɔːr.t̬i/(adj)Khỏe mạnh, dáng thể thaoUNIT 9: CITIES OF THE WORLD (Các thành phố trên thế giới)Bài học này trong chương trình tiếng Anh lớp 6 mới sẽ giúp các em bước ra ngoài thế giới với những từ vựng liên quan đến nước ngoài cũng như di sản thế giới.Xem thêm: Nơi Bán Dụng Cụ Tập Chân Tại Nhà Giúp Bạn Đạt Hiệu Quả Cao, Những Dụng Cụ Tập Chân Yếu Ngay Tại NhàTiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng ViệtAsia/ˈeɪ.ʒə/(n)Châu ÁAfrica /ˈæf.rɪ.kə/(n)Châu PhiEurope/ˈjʊr.əp/(n)Châu ÂuHolland/ˈhɑː.lənd/(n)Hà LanAustralia/ɑːˈstreɪl.jə/(n)ÚcAmerica/əˈmer.ɪ.kə/(n)Châu MỹAntarctica/ænˈtɑːrk.tɪ.kə/(n)Châu Nam Cựccommon/ˈkɒm ən/(adj)Phổ biến, thông dụngcontinent/ˈkɑn·tən·ənt/(n)Châu lụccreature /ˈkri·tʃər/(n)Sinh vật, tạo vậtdesign/dɪˈzɑɪn/(n)Thiết kếjourney/ˈdʒɜr·ni/(n)Chuyến đilandmark /ˈlændˌmɑrk/(n)Danh thắng (trong thành phố)lovely /ˈlʌv·li/(adj)Đáng yêumusical /ˈmju·zɪ·kəl/(n)Vở nhạc kịchpalace/ˈpæl·əs/(n)Cung điệnpopular /ˈpɑp·jə·lər/(adj)Nổi tiếng, phổ biếnpostcard /ˈpoʊstˌkɑrd/(n)Bưu thiếpsymbol/ˈsɪm·bəl/(n)Biểu tượngtower/ˈtɑʊ·ər/(n)Tháp UNESCO World Heritage/juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ(n)Di sản thế giới được UNESCO công nhậnwell-known/ˈwelˈnoʊn/(adj)Nổi tiếngUNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)Các em học sinh lớp 6 sẽ được học về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà cửa như loại nhà, thiết bị gia dụng,…Tiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng Việtapartment/əˈpɑrt·mənt/(n)Căn hộcondominium/ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/(n)Chung cưpenthousepenthouse(n)Tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầngbasement apartment/ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/(n)Căn hộ tầng hầmvilla /ˈvɪl·ə/(n)Biệt thựcable television (TV cable/ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/(n)Truyền hình cápfridge/frɪdʒ/(n)Tủ lạnhappliance/əˈplɑɪ·əns/ (n)Thiết bị, dụng cụautomatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/(adj)Tự độngcastle/ˈkæs·əl/(n)Lâu dàicomfortable/ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/(adj)Đầy đủ, tiện nghihelicopter/ˈhel·ɪˌkɑp·tər/(n)Máy bay trực thănghi-tech/ˈhɑɪˈtek/(adj)Kỹ thuật caolook after/lʊk ˈæf tər/(v)Trông nom, chăm sócmodern/ˈmɑd·ərn/(adj)Hiện đạimotorhome/ˈməʊtəˌhəʊm/(n)Nhà lưu động (có oto kéo)skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/(n)Nhà chọc trờismart/smɑːrt/(adj)Thông minhsolar energy/ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/(n)Năng lượng mặt trờispace/speɪs/(n)Không gian vũ trụspecial/ˈspeʃ·əl/(adj)Đặc biệtUFO (Unidentified Flying Object)/ˌjuː.efˈoʊ/(n)Vật thể bayUNIT 11: OUR GREENER (Thế giới xanh của chúng ta)Giáo dục bảo vệ môi trường là việc cần được làm với các em từ lúc còn nhỏ. Vì thế unit 11 trong sách tiếng Anh lớp 6 mới sẽ cho các em tiếp cận với nguồn từ vựng liên quan đến môi trường và có thêm hiểu biết về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.Tiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng Việtair pollution/eər pəˈlu·ʃən/(n)Ô nhiễm không khísoil pollution/sɔɪl pəˈlu·ʃən/(n)Ô nhiễm đấtdeforestation/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/(n)Nạn phá rừng, sự phá rừngnoise pollution/nɔɪz pəˈlu·ʃən/(n)Ô nhiễm tiếng ồnwater pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/(n)Ô nhiễm nướcbe in need /bɪ ɪn nid/(v)Cần cause /kɔz/(v)Gây racharity/ˈtʃær·ɪ·t̬i/(n)Từ thiệndisappear/ˌdɪs·əˈpɪər/(v)Biến mấtdo a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/Tiến hành cuộc điều traeffect /ɪˈfɛkt/(n)Ảnh hưởngelectricity/ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/(n)điệnenergy/ˈen·ər·dʒi/(n)Năng lượngenvironment/ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/(n)Môi trườngnatural /ˈnætʃ·ər·əl/(adj)Tự nhiênpollute /pəˈlut/(v)Làm ô nhiễmpollution /pəˈlu·ʃən/(n)Sự ô nhiễmrecycle /riˈsɑɪ·kəl/(v)Tái chếrecycling bin/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn(n)Thùng đựng đồ tái chếreduce /rɪˈdus/(v)Giảm refillable/ˌriːˈfɪl.ə.bəl/(adj)Có thể bơm, làm đầy lạireuse/riˈjuz/(v)Tái sử dụngsea level/ˈsi ˌlev·əl/(n)Mực nước biểnUNIT 12: ROBOTS (Người máy)Các em sẽ được thỏa chí tưởng tượng với chủ đề “Robot” đầy thú vị. Với vốn từ vựng về chủ đề này được cung cấp trong unit 12 của chương trình tiếng Anh lớp 6, các em sẽ có thể diễn đạt được những tưởng tượng của mình bằng tiếng Anh về người máy trong tương lai.Tiếng AnhPhiên âmLoại từTiếng Việtplay football/pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ Chơi bóng đásing a song/sɪŋ eɪ /sɔŋ/ Hát một bài hátteaching robot/ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/ Người máy dạy họcworker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/ Người máy công nhândoctor robot/ˈdɑk·tər ˈroʊ.bɑːt/ Người máy bác sĩhome robot/hoʊm ˈroʊ.bɑːt/ Người máy gia đìnhlaundry/ˈlɑːn.dri/(n)Giặt ủimake the bed/meɪk ðə bed/ Dọn giườngcut the hedge/kʌt ðə hedʒ/ Cắt tỉa hàng ràodo the dishes/du ðə dɪʃ:ez/ Rửa chén(good/bad) habits/ˈhæb.ɪt/ Thói quen (tốt/xấu)go to the pictures/the movies Đi xem tranh/ đi xem phimthere’s a lot to do Có nhiều việc cần phải làmgo out/ɡoʊ aʊt/ Đi ra ngoài, đi chơigo/come to town Đi ra thành phốgardening/ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/(n)Công việc làm vườnguard/ɡɑːrd/ (v)Canh giữ, canh gáclaundry/ˈlɑːn.dri/(n)Quần áo cần phải giặtlift /lɪft/(v)Nâng lên, nhấc lên, giơ lênminor/ˈmɑɪ·nər/(adj)Nhỏ, không quan trọngopinion /əˈpɪn yən/(n)Ý kiến, quan điểmplanet /ˈplæn·ɪt/(n)Hành tinhrecognize/ˈrek·əɡˌnɑɪz/(v)Nhận rarobot /ˈroʊ.bɑːt/(n)Người máyrole /roʊl/(n)Vai tròspace station/speɪs ˌsteɪ·ʃən/(n)Trạm vũ trụtype/taɪp/(n)Kiểu, loạiwater/ˈwɔ·t̬ər/ (v)Tưới, tưới nướcNgữ pháp tiếng Anh lớp 6 chương trình mớiThì hiện tại đơn (Simple Present)Cấu trúc : Đối với động từ Tobe: S + Vs/es + O Đối với động từ thường: S + do/does + V + ODấu hiệu nhận biết: always, usually, every, often, generally, frequently,…Cách dùng thì hiện tại đơnDiễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiênEx: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông) Peter comes from England (Peter đến từ Anh quốc)Diễn tả một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra ở hiện tạiEx: I usually jog at 5 a.m. (Tôi thường chạy bộ lúc 5 giờ sáng)Diễn tả khả năng của con ngườiEx: Tom plays badminton very well. (Tôm chơi môn cầu lông rất giỏi)Diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khóa biểu, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.Ex: We are going to the beach next week. (Chúng tôi sẽ đi biển vào cuối tuần)Câu hỏi có từ để hỏiCâu hỏi với từ để hỏi bắt đầu bằng “Wh” bao gồm:Từ để hỏiNghĩa tiếng Việt Từ để hỏi Nghĩa tiếng ViệtWhatgì, cái gìWhosecủa aiWhichnào, cái nàoWhytại sao, vì saoWho aiWheređâu, ở đâuWhomaiWhenkhi nào, bao giờCấu trúc: Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + …Ex: Where are you now? (Bây giờ bạn đang ở đâu?)Có không ít các em học sinh vẫn cho rằng, tiếng Anh chính là một môn khó nhằn. Tuy nhiên, nếu các em xem học tiếng Anh chính mà một cuộc hành trình du ngoạn sẽ chắc chắn mang lại cảm giác hứng thú hơn. Nhưng để đạt được kết quả tốt nhất bạn cần củng cố hết vốn từ vựng trong chương trình tiếng Anh lớp 6 đã được tổng hợp ở trong bài viết.Chương trình tiếng Anh lớp 6 và khóa học myphamlilywhite.com JuniorTiếng Anh lớp 6 là chương trình phổ thông, nên kiến thức sẽ được thiết kế rất đơn giản để phù hợp với nhiều vùng miền, điều kiện học tập. Cho nên, nếu chỉ học duy nhất chương trình học Anh văn lớp 6 ở trường trung học thì dường như không đủ cho các bạn trẻ với nhịp độ phát triển của xã hội hiện nay. Vì thế, việc tìm kiếm một khoá học tương đương với nhiều kiến thức hơn là điều vô cùng cần thiết. Các em được hỗ trợ tối đa trong việc học Anh văn lớp 6 tại myphamlilywhite.comKhóa học Junior – tiếng Anh thiếu niên tại trung tâm Anh ngữ myphamlilywhite.com được thiết kế bao hàm kiến thức phổ thông ở cấp bậc tương ứng, đồng thời bổ sung thêm nhiều kiến thức phong phú ở nhiều lĩnh vực. Giáo trình chuẩn Mỹ giúp các bạn học viên khám phá thêm những nền văn hoá mới, kinh tế tiên tiến của thế giới và mở mang tầng kiến thức xã hội rộng lớn.Bên cạnh đó, đội ngũ giảng viên chuyên môn cao với tinh thần nhiệt huyết và hiểu tâm lý trẻ sẽ hỗ trợ tối đa để các em có môi trường học tập tốt nhất và tiếp thu tối ưu kiến thức cần thiết cho tiếng Anh lớp 6 chương trình mới.Hy vọng, bài viết trên đây có thể mang lại những kiến thức bổ ích cho các em trong giai đoạn chuyển cấp đặc biệt là chương trình tiếng Anh lớp 6 mới.