Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 6

Lớp 6 là lúc bắt đầu chương trình học tiếng Anh đi sâu vào tìm hiểu các điểm ngữ pháp và từ vựng về đời sống cũng như học thuật. Để giúp các em có cái nhìn toàn diện về kiến thức trong chương trình tiếng Anh lớp 6 mới. Ngoài ra các kiến thức chương trình tiếng anh lớp 6 cũng sẽ giúp ích nhiều cho tiếng anh lớp 7. myphamlilywhite.com sẽ dành bài viết này để tóm tắt những chủ đề cần tìm hiểu, ngữ pháp cần luyện tập, nhằm giúp các em có kết quả học tập tốt hơn.

Bạn đang xem: Kiến thức tiếng anh lớp 6

Nội dung:

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chương trình mới

Những chủ đề của chương trình học anh văn lớp 6 vẫn còn rất đơn giản, phần lớn là về đời sống như:

UNIT 1: MY NEW SCHOOL (Ngôi trường mới của tôi)

Bài học đầu tiên của tiếng Anh lớp 6 mới là làm quen với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học như các vật dụng ở trường, dụng cụ học tập,…

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

art

/aːt/

(n)

nghệ thuật

boarding school

/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ 

(n)

trường nội trú

classmate

/ˈklæs.meɪt/

(n)

bạn học

equipment

/ɪˈkwɪp mənt/

(n)

thiết bị

greenhouse

/ˈɡriːn.haʊs/

(n)

nhà kính

judo

/ˈdʒuː.doʊ/

(n)

môn võ judo

swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ 

(n)

hồ bơi

pencil sharpener

/ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/

(n)

đồ chuốt bút chì

compass

/ˈkʌm·pəs/

(n)

com-pa

school bag

/ˈskuːl.bæɡ/

(n)

cặp đi học

rubber 

/ˈrʌb·ər/ 

(n)

cục tẩy

calculator

/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ 

(n)

máy tính

pencil case

/ˈpen.səl ˌkeɪs/

(n)

hộp bút

notebook 

/ˈnoʊtˌbʊk/

(n)

vở

bicycle 

/ˈbɑɪ·sɪ·kəl/

(n)

xe đạp

ruler

/ˈru·lər/

(n)

thước

textbook

/ˈtekstˌbʊk/ 

(n)

sách giáo khoa

activity

/ækˈtɪv·ɪ·t̬i/

(n)

hoạt động

creative 

/kriˈeɪ·t̬ɪv/ 

(adj)

sáng tạo

excited

/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ 

(adj)

phấn chấn, phấn khích

UNIT 2: MY HOME (Ngôi nhà của tôi)

Sau khi đã được tiếp cận với các từ vựng theo chương trình tiếng Anh lớp 6 về chủ đề trường học ở unit 1, qua unit 2 các em sẽ được học cách gọi tên các loại phòng của nhà ở, vật dụng, thiết bị ở nhà,… trong bảng sau đây.

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

town house

/ˈtaʊn ˌhaʊs/

(n)

nhà phố

country house

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

(n)

nhà ở nông thôn

villa 

/ˈvɪl.ə/

(n)

biệt thự

stilt house

/stɪltsˌhaʊs /

(n)

nhà sàn

apartment

/əˈpɑːrt.mənt/

(n)

căn hộ

living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ 

(n)

phòng khách

bedroom

/ˈbed.ruːm//ˈbed.rʊm/

(n)

phòng ngủ

kitchen

/ˈkɪtʃ·ən/ 

(n)

nhà bếp

bathroom

/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/

(n)

nhà tắm

hall

/hɑːl/

(n)

phòng lớn

attic

/ˈæt̬.ɪk/

(n)

gác mái

amp 

/læmp/

(n)

đèn

toilet 

/ˈtɔɪ·lɪt/

(n)

nhà vệ sinh

bed 

/bed/

(n)

giường

cupboard

/ˈkʌb·ərd/

(n)

tủ chén

wardrobe 

/ˈwɔːr.droʊb/

(n)

tủ đựng quần áo

fridge

/frɪdʒ/

(n)

tủ lạnh

chair

/tʃeər/

(n)

ghế

air-conditioner

/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/

(n)

máy điều hòa không khí

table

/ˈteɪ bəl/

(n)

bàn

sofa

/ˈsoʊ·fə/

(n)

ghế trường kỷ, ghế sô pha

behind

/bɪˈhaɪnd/ 

(pre)

ở phía sau, đằng sau

between

/bɪˈtwin/ 

(pre)

ở giữa

in front of

/ɪn ‘frʌnt ʌv/

(pre)

ở phía trước, đằng trước

crazy 

/ˈkreɪ.zi/ 

(adj)

kì dị, lạ thường

next to

/’nɛkst tu/

(pre)

kế bèn, ở cạnh

under

/ˈʌn dər/

(pre)

ở bên dưới, phía dưới

furniture

/ˈfɜr nɪ tʃər/

(n)

đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

chest of drawers 

/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/

(n)

ngăn kéo tủ

messy

/ˈmes.i/

(adj)

lộn xộn, bừa bộn

microwave

/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/

(n)

lò vi sóng

move 

/muːv/

(v)

di chuyển, chuyển nhà

department store

/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

(n)

cửa hàng bách hóa

dishwasher

/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/

(n)

máy rửa bát (chén) đĩa

UNIT 3: MY FRIENDS ( Những người bạn của tôi)

Những người bạn là điều không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, vì thế unit 3 tiếng Anh lớp 6 mới sẽ cung cấp vốn từ vựng về chủ đề này. Từ đó, các em có thể mô tả một cách cơ bản nhất về ngoại hình, tính cách của những người bạn thân yêu của mình.

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

arm

/ɑːrm/

(n)

cánh tay

ear

/ɪər/ 

(n)

tai

eye

/ɑɪ/

(n)

mắt

leg

/leɡ/

(n)

chân

nose

/noʊz/

(n)

mũi

finger

/ˈfɪŋ·ɡər/

(n)

ngón tay

tall

/tɔl/

(a)

cao

short

/ʃɔrt/

(a)

lùn, thấp

big

/bɪg/

(a)

to

small 

/smɔl/

(a)

nhỏ

active

/ˈæk tɪv/ 

(adj)

hăng hái, năng động

appearance

/əˈpɪər·əns/

(n)

dáng vẻ, ngoại hình

boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

(adj)

buồn tẻ

confident

/ˈkɒn fɪ dənt/

(adj)

tự tin, tin tưởng

curious

/ˈkjʊər·i·əs/

(adj)

tò mò, thích tìm hiểu

gardening

/ˈɡɑrd·nɪŋ/

(n)

làm vườn

firefighter

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ 

(n)

lính cứu hỏa

fireworks

/ˈfɑɪərˌwɜrks/

(n)

pháo hoa

funny

/ˈfʌn i/

(adj)

buồn cười, thú vị

generous

/ˈdʒen·ə·rəs/

(adj)

rộng rãi, hào phóng

patient

/ˈpeɪ·ʃənt/

(adj)

điềm tĩnh

personality

/ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/

(n)

tính cách, cá tính

reliable

/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/

(adj)

đáng tin cậy

serious

/ˈsɪr.i.əs/

(adj)

nghiêm túc

shy

/ʃɑɪ/

(adj)

bẽn lẽn, hay xấu hổ

sporty

/ˈspɔːr.t̬i/

(adj)

dáng thể thao, khỏe mạnh

UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD (Nơi tôi sống)

Để các em có thể mở rộng vốn từ vựng của mình, unit 4 trong chương trình tiếng Anh lớp 6 sẽ giới thiệu một số danh từ chỉ địa điểm cũng như tính từ để sử dụng trong miêu tả, diễn đạt nơi sống của mình bằng tiếng Anh.

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

statue

/ˈstætʃ·u/

(n)

tượng

square

/skweər/

(n)

quảng trường

railway station

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

(n)

nhà ga

cathedral

/kəˈθi·drəl/

(n)

nhà thờ

memorial

/məˈmɔːr.i.əl/

(n)

đài tưởng niệm

left

/left/

(n, a)

trái

right

/raɪt/

(n, a)

phải

straight

/streɪt/

(n, a)

thẳng

narrow 

/ˈner.oʊ/ 

(a)

hẹp

noisy

/ˈnɔɪ.zi/

(a)

ồn ào

crowded

/ˈkraʊ.dɪd/ 

(a)

đông đúc

quiet

/ˈkwaɪ ɪt/

(a)

yên tĩnh

art gallery

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

(n)

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

backyard

/ˌbækˈjɑːrd/

(n)

sân phía sau nhà

cathedral

/kəˈθi·drəl/

(n)

nhà thờ lớn, thánh đường

convenient

/kənˈvin·jənt/

(adj

thuận tiện, thuận lợi

dislike

/dɪsˈlɑɪk/

(v)

không thích, không ưa, ghét

exciting

/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/

(adj

thú vị, lý thú, hứng thú

fantastic

/fænˈtæs·tɪk

(adj)

tuyệt vời

historic

/hɪˈstɔr ɪk/

(adj)

cổ, cổ kính

inconvenient

/ˌɪn·kənˈvin·jənt/

(adj)

bất tiện, phiền phức

incredibly

/ɪnˈkred·ə·bli/

(adv)

đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

modern

/ˈmɑd·ərn/

(adj)

hiện đại

pagoda

/pəˈɡoʊ·də/

(n)

ngôi chùa

palace

/ˈpæl·əs/

(n)

cung điện, dinh, phủ

peaceful

/ˈpis·fəl/

(adj)

yên tĩnh, bình lặng

polluted

/pəˈlut/

(adj)

ô nhiễm

suburb

/ˈsʌb·ɜrb/ 

(n)

khu vực ngoại ô

temple

/ˈtem·pəl/ 

(n)

đền, điện, miếu

terrible

/ˈter·ə·bəl/

(adj)

tồi tệ

workshop

/ˈwɜrkˌʃɑp/

(n)

phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)

UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)

Theo tiếng Anh lớp 6 chương trình mới, các từ vựng về du lịch cũng như các cảnh quan trên thế giới sẽ được cung cấp trong unit này.

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

sun cream

/ˈsʌn ˌkriːm/

(n)

kem chống nắng

scissor

/ˈsɪz.ər/

(n)

Cái kéo

sleeping bag 

/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

(n)

Túi ngủ

backpack 

/ˈbækˌpæk/ 

(n)

Ba lô

compass

/ˈkʌm·pəs/

(n)

La bàn

desert

/dɪˈzɜrt/

(n)

Sa mạc

mountain

/ˈmɑʊn·tən/

(n)

Núi

lake

/leɪk/

(n)

Hồ nước

river

/ˈrɪv·ər/

(n)

Sông

forest 

/ˈfɔr·əst/

(n)

Rừng

waterfall

/ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/

(n)

Thác nước

boat

/boʊt/ 

(n)

Con thuyền

boot

/buːt/

(n)

Giày ủng

cave

/keɪv/

(n)

Hang động

cuisine

/kwɪˈziːn/

(n)

Kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

diverse

/ˈdɑɪ·vɜrs/

(adj)

Đa dạng

essential

/ɪˈsen·ʃəl/

(adj)

Rất cần thiết

island

/ˈaɪ.lənd/

(n)

Hòn đảo

rock

/rɑk/

(n)

Hòn đá, phiến đá

thrilling

/ˈθrɪl·ɪŋ/

(adj)

Gây hồi hộp

torch

/tɔrtʃ/

(n)

Đèn pin

travel agent’s

/ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/

(n)

Công ty du lịch

valley

/ˈvæl·i/

(n)

Thung lũng

windsurfing

/ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/

(n)

Môn thể thao lướt ván buồm

wonder

/ˈwʌn·dər/ 

(n)

Kỳ quan

UNIT 6: OUR TET HOLIDAY (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)

Kỳ nghỉ tết luôn là chủ đề tạo nên niềm phấn khởi cho các em khi được tìm hiểu cụ thể. Tết là một phần bản sắc văn hóa của dân tộc Việt Nam, vì thế, việc giúp các em tìm hiểu về chủ đề này qua tiếng Anh sẽ mang lại rất nhiều điều thú vị.

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

flower

/ˈflɑʊ·ər/

(n)

Hoa 

firework

/ˈfaɪr.wɝːk/ 

(n)

Pháo hoa

lucky money

/ˈlʌk i ˈmʌn i/

(n)

Tiền lì xì

apricot blossom

/ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/

(n)

Hoa mai

peach blossom

/pitʃ ˈblɑs·əm/

(n)

Hoa đào

make a wish

Ước một điều ước

go to a pagoda

Đi chùa

decorate

/ˈdek·əˌreɪt/

(v)

Trang trí, trang hoàng

plant trees

Trồng cây

watch fireworks

Xem pháo hoa

hang a calendar

Treo một cuốn lịch

give lucky money

Cho tiền lì xì

do the shopping

Mua sắm

visit relative

Thăm người thân

buy peach blossom

Mua hoa đào

clean furniture

Lau chùi đồ đạc

calendar

/ˈkæl ən dər/

(n)

Lịch

celebrate

/ˈsel·əˌbreɪt/

(v)

Kỉ niệm

family gathering

(n)

Sum họp gia đình

feather

/ˈfeð·ər/

(n)

Lông (gia cầm)

first-footer 

/ˈfɜrstˈfʊt/

(n)

Người xông nhà (đầu năm mới)

remove

/rɪˈmuv/

(v)

Rũ bỏ

wish

/wɪʃ/

(n,v)

Lời ước

UNIT 7: TELEVISION (Truyền hình)

Unit 7 của chương trình Anh văn lớp 6 mới chủ yếu sẽ cho các em được tiếp cận với nguồn từ vựng xung quanh chủ đề truyền hình như các loại phim, danh từ chỉ người cũng như danh từ thông dụng.

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

cartoon

/kɑrˈtun/

(n)

Phim hoạt hình

game show

/ˈɡeɪm ˌʃoʊ/

(n)

Chương trình trò chơi, truyền hình giải trí

film

/fɪlm/

(n)

Phim truyện

comedy

/ˈkɑː.mə.di/

(n)

Hài kịch, phim hài

newsreader

/ˈnjuːzˌriː.dər/

(n)

Người đọc bản tin trên đài, truyền hình

weatherman

/ˈweð·ərˌmæn/

(n)

Người thông báo tin thời tiết trên đài, tivi

adventure

/ədˈven·tʃər/

(n)

Cuộc phiêu lưu

announce

/əˈnɑʊns/

(v)

Thông báo

audience

/ˈɔ·di·əns/

(n)

Khán giả

character

/ˈkær·ək·tər/

(n)

Nhân vật

clumsy 

/ˈklʌm·zi/

(adj)

Vụng về

documentary

/ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri

(n)

Phim tài liệu

educate

/ˈedʒ·əˌkeɪt/ 

(v)

Giáo dục

educational

/ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/

(adj)

Mang tính giáo dục

entertain

/ˌen·tərˈteɪn/

(v)

Giải trí

event

/ɪˈvent/ 

(n)

Sự kiện

fair

/feər/

(n)

Hội chợ, chợ phiên

funny

/ˈfʌn i/

(adj)

Hài hước

main

/meɪn

(adj)

Chính yếu, chủ đạo

manner

/ˈmæn ər/

(n)

Tác phong, phong cách

musical 

/ˈmju·zɪ·kəl/

(n)

Buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch

national 

/ˈnæʃ·ə·nəl/

(adj)

Thuộc về quốc gia

programme

ˈproʊ.ɡræm/

(n)

Chương trình

remote control

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ 

(n)

Điều khiển (tivi) từ xa

reporter

/rɪˈpɔr·t̬ər/

(n)

Phóng viên

schedule

/ˈskedʒ.uːl/

(n)

Chương trình, lịch trình

series

/ˈsɪər·iz/

(n)

Phim dài kỳ trên truyền hình

viewer

/ˈvju·ər/ 

(n)

Người xem (tivi)

UNIT 8: SPORTS AND GAMES (Thể thao và trò chơi)

Ở unit 8 các em sẽ học cách gọi tên những môn thể thao bằng tiếng Anh cũng như tính từ để diễn đạt cảm xúc liên quan.

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

badminton

/ˈbædˌmɪn·tən/

(n)

Cầu lông

volleyball 

/ˈvɑl·iˌbɔl/

(n)

Bóng chuyền

football

/ˈfʊtˌbɔl/

(n)

Bóng đá

horse race

/hɔːrs ˈreɪs/

(n)

Đua ngựa

basketball 

/ˈbæs·kɪtˌbɔl/

(n)

Bóng rổ

baseball

/ˈbeɪsˌbɔl/

(n)

Bóng chày

tennis

/ˈten·ɪs/

(n)

Quần vợt

table tennis

/ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/

(n)

Bóng bàn

regatt

/rɪˈɡɑː.t̬ə/

(n)

Cuộc đua thuyền

gymnastics

/dʒɪmˈnæs·tɪks

(n)

Thể dục dụng cụ

marathon

/ˈmær·əˌθɑn

(n)

Cuộc đua ma-ra-tông

pole vault

/ˈpoʊl ˌvɔlt/

(n)

Nhảy sào

athletics

/æθˈlet̬·ɪks/

(n)

Điền kinh

hurdle rate

/ˈhɜr·dəl reɪt/

(n)

Nhảy rào

weightlifting

/ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/

(n)

Cử tạ

swimming

/ˈswɪm·ɪŋ/

(n)

Bơi lội

ice-skating

/ˈɑɪs ˌskeɪt/

(n)

Trượt băng

water-skiing

/ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/

(n)

Lướt ván nước

high jumping

/ˈhaɪˌdʒʌmp/

(n)

Nhảy cao

archery

/ˈɑr·tʃə·ri/

(n)

Bắn cung

windsurfing

/ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/

(n)

Lướt ván buồm

cyclin

/ˈsaɪ klɪŋ/

(n)

Đua xe đạp

athlete

/ˈæθˌlit/

(n)

Vận động viên

career

/kəˈrɪər/ 

(n)

Nghề nghiệp, sự nghiệp

congratulations

/kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/

(n)

Xin chúc mừng

elect

/ɪˈlekt/

(v)

Lựa chọn, bầu chọn

equipment

/ɪˈkwɪp mənt/

(n)

Thiết bị, dụng cụ

exhausted

/ɪɡˈzɑː.stɪd/

(adj)

Mệt nhoài, mệt lử

fantastic

/fænˈtæs·tɪk/

(adj)

Tuyệt 

fit

/fɪt/

(adj)

Mạnh khỏe

gym

/dʒɪm/

(n)

Trung tâm thể dục

racket

/ˈræk·ɪt/ 

(n)

Cái vợt (cầu lông,…)

skateboard

/ˈskeɪt.bɔːrd/

(n, v)

Ván trượt, trượt ván`

ski

/ski/

(n, v)

Trượt tuyết, ván trượt tuyết

skiing

/ˈskiː.ɪŋ/

(n)

Môn trượt tuyết

sports competition

/spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/

(n)

Cuộc đua thể thao

sporty

/ˈspɔːr.t̬i/

(adj)

Khỏe mạnh, dáng thể thao

UNIT 9: CITIES OF THE WORLD (Các thành phố trên thế giới)

Bài học này trong chương trình tiếng Anh lớp 6 mới sẽ giúp các em bước ra ngoài thế giới với những từ vựng liên quan đến nước ngoài cũng như di sản thế giới.

Xem thêm: Nơi Bán Dụng Cụ Tập Chân Tại Nhà Giúp Bạn Đạt Hiệu Quả Cao, Những Dụng Cụ Tập Chân Yếu Ngay Tại Nhà

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

Asia

/ˈeɪ.ʒə/

(n)

Châu Á

Africa 

/ˈæf.rɪ.kə/

(n)

Châu Phi

Europe

/ˈjʊr.əp/

(n)

Châu Âu

Holland

/ˈhɑː.lənd/

(n)

Hà Lan

Australia

/ɑːˈstreɪl.jə/

(n)

Úc

America

/əˈmer.ɪ.kə/

(n)

Châu Mỹ

Antarctica

/ænˈtɑːrk.tɪ.kə/

(n)

Châu Nam Cực

common

/ˈkɒm ən/

(adj)

Phổ biến, thông dụng

continent

/ˈkɑn·tən·ənt/

(n)

Châu lục

creature

/ˈkri·tʃər/

(n)

Sinh vật, tạo vật

design

/dɪˈzɑɪn/

(n)

Thiết kế

journey

/ˈdʒɜr·ni/

(n)

Chuyến đi

landmark 

/ˈlændˌmɑrk/

(n)

Danh thắng (trong thành phố)

lovely 

/ˈlʌv·li/

(adj)

Đáng yêu

musical 

/ˈmju·zɪ·kəl/

(n)

Vở nhạc kịch

palace

/ˈpæl·əs/

(n)

Cung điện

popular

/ˈpɑp·jə·lər/

(adj)

Nổi tiếng, phổ biến

postcard

/ˈpoʊstˌkɑrd/

(n)

Bưu thiếp

symbol

/ˈsɪm·bəl/

(n)

Biểu tượng

tower

/ˈtɑʊ·ər/

(n)

Tháp 

UNESCO World Heritage

/juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ

(n)

Di sản thế giới được UNESCO công nhận

well-known

/ˈwelˈnoʊn/

(adj)

Nổi tiếng

UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)

Các em học sinh lớp 6 sẽ được học về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà cửa như loại nhà, thiết bị gia dụng,…

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

apartment

/əˈpɑrt·mənt/

(n)

Căn hộ

condominium

/ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/

(n)

Chung cư

penthouse

penthouse

(n)

Tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng

basement apartment

/ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/

(n)

Căn hộ tầng hầm

villa

/ˈvɪl·ə/

(n)

Biệt thự

cable television (TV cable

/ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/

(n)

Truyền hình cáp

fridge

/frɪdʒ/

(n)

Tủ lạnh

appliance

/əˈplɑɪ·əns/ 

(n)

Thiết bị, dụng cụ

automatic

/ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/

(adj)

Tự động

castle

/ˈkæs·əl/

(n)

Lâu dài

comfortable

/ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/

(adj)

Đầy đủ, tiện nghi

helicopter

/ˈhel·ɪˌkɑp·tər/

(n)

Máy bay trực thăng

hi-tech

/ˈhɑɪˈtek/

(adj)

Kỹ thuật cao

look after

/lʊk ˈæf tər/

(v)

Trông nom, chăm sóc

modern

/ˈmɑd·ərn/

(adj)

Hiện đại

motorhome

/ˈməʊtəˌhəʊm/

(n)

Nhà lưu động (có oto kéo)

skyscraper

/ˈskɑɪˌskreɪ·pər/

(n)

Nhà chọc trời

smart

/smɑːrt/

(adj)

Thông minh

solar energy

/ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/

(n)

Năng lượng mặt trời

space

/speɪs/

(n)

Không gian vũ trụ

special

/ˈspeʃ·əl/

(adj)

Đặc biệt

UFO (Unidentified Flying Object)

/ˌjuː.efˈoʊ/

(n)

Vật thể bay

UNIT 11: OUR GREENER (Thế giới xanh của chúng ta)

Giáo dục bảo vệ môi trường là việc cần được làm với các em từ lúc còn nhỏ. Vì thế unit 11 trong sách tiếng Anh lớp 6 mới sẽ cho các em tiếp cận với nguồn từ vựng liên quan đến môi trường và có thêm hiểu biết về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

air pollution

/eər pəˈlu·ʃən/

(n)

Ô nhiễm không khí

soil pollution

/sɔɪl pəˈlu·ʃən/

(n)

Ô nhiễm đất

deforestation

/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/

(n)

Nạn phá rừng, sự phá rừng

noise pollution

/nɔɪz pəˈlu·ʃən/

(n)

Ô nhiễm tiếng ồn

water pollution

/ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/

(n)

Ô nhiễm nước

be in need

/bɪ ɪn nid/

(v)

Cần 

cause

/kɔz/

(v)

Gây ra

charity

/ˈtʃær·ɪ·t̬i/

(n)

Từ thiện

disappear

/ˌdɪs·əˈpɪər/

(v)

Biến mất

do a survey 

/du eɪ ˈsɜr·veɪ/

Tiến hành cuộc điều tra

effect

/ɪˈfɛkt/

(n)

Ảnh hưởng

electricity

/ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/

(n)

điện

energy

/ˈen·ər·dʒi/

(n)

Năng lượng

environment

/ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/

(n)

Môi trường

natural

/ˈnætʃ·ər·əl/

(adj)

Tự nhiên

pollute 

/pəˈlut/

(v)

Làm ô nhiễm

pollution 

/pəˈlu·ʃən/

(n)

Sự ô nhiễm

recycle

/riˈsɑɪ·kəl/

(v)

Tái chế

recycling bin

/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn

(n)

Thùng đựng đồ tái chế

reduce

/rɪˈdus/

(v)

Giảm 

refillable

/ˌriːˈfɪl.ə.bəl/

(adj)

Có thể bơm, làm đầy lại

reuse

/riˈjuz/

(v)

Tái sử dụng

sea level

/ˈsi ˌlev·əl/

(n)

Mực nước biển

UNIT 12: ROBOTS (Người máy)

Các em sẽ được thỏa chí tưởng tượng với chủ đề “Robot” đầy thú vị. Với vốn từ vựng về chủ đề này được cung cấp trong unit 12 của chương trình tiếng Anh lớp 6, các em sẽ có thể diễn đạt được những tưởng tượng của mình bằng tiếng Anh về người máy trong tương lai.

Tiếng Anh

Phiên âm

Loại từ

Tiếng Việt

play football

/pleɪ ˈfʊtˌbɔl/

 

Chơi bóng đá

sing a song

/sɪŋ eɪ /sɔŋ/

 

Hát một bài hát

teaching robot

/ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/

 

Người máy dạy học

worker robot

/ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/

 

Người máy công nhân

doctor robot

/ˈdɑk·tər ˈroʊ.bɑːt/

 

Người máy bác sĩ

home robot

/hoʊm ˈroʊ.bɑːt/

 

Người máy gia đình

laundry

/ˈlɑːn.dri/

(n)

Giặt ủi

make the bed

/meɪk ðə bed/

 

Dọn giường

cut the hedge

/kʌt ðə hedʒ/

 

Cắt tỉa hàng rào

do the dishes

/du ðə dɪʃ:ez/

 

Rửa chén

(good/bad) habits

/ˈhæb.ɪt/

 

Thói quen (tốt/xấu)

go to the pictures/the movies

  

Đi xem tranh/ đi xem phim

there’s a lot to do

  

Có nhiều việc cần phải làm

go out

/ɡoʊ aʊt/

 

Đi ra ngoài, đi chơi

go/come to town

  

Đi ra thành phố

gardening

/ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/

(n)

Công việc làm vườn

guard

/ɡɑːrd/ 

(v)

Canh giữ, canh gác

laundry

/ˈlɑːn.dri/

(n)

Quần áo cần phải giặt

lift 

/lɪft/

(v)

Nâng lên, nhấc lên, giơ lên

minor

/ˈmɑɪ·nər/

(adj)

Nhỏ, không quan trọng

opinion

/əˈpɪn yən/

(n)

Ý kiến, quan điểm

planet

/ˈplæn·ɪt/

(n)

Hành tinh

recognize

/ˈrek·əɡˌnɑɪz/

(v)

Nhận ra

robot 

/ˈroʊ.bɑːt/

(n)

Người máy

role

/roʊl/

(n)

Vai trò

space station

/speɪs ˌsteɪ·ʃən/

(n)

Trạm vũ trụ

type

/taɪp/

(n)

Kiểu, loại

water

/ˈwɔ·t̬ər/ 

(v)

Tưới, tưới nước

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 chương trình mới

Thì hiện tại đơn (Simple Present)

Cấu trúc : Đối với động từ Tobe: S + Vs/es + O 

Đối với động từ thường: S + do/does + V + O

Dấu hiệu nhận biết: always, usually, every, often, generally, frequently,…

Cách dùng thì hiện tại đơn

Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên

Ex: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông)

Peter comes from England (Peter đến từ Anh quốc)

Diễn tả một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra ở hiện tại

Ex: I usually jog at 5 a.m. (Tôi thường chạy bộ lúc 5 giờ sáng)

Diễn tả khả năng của con người

Ex: Tom plays badminton very well. (Tôm chơi môn cầu lông rất giỏi)

Diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khóa biểu, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.

Ex: We are going to the beach next week. (Chúng tôi sẽ đi biển vào cuối tuần)

Câu hỏi có từ để hỏi

Câu hỏi với từ để hỏi bắt đầu bằng “Wh” bao gồm:

Từ để hỏi

Nghĩa tiếng Việt

Từ để hỏi

 Nghĩa tiếng Việt

What

gì, cái gì

Whose

của ai

Which

nào, cái nào

Why

tại sao, vì sao

Who 

ai

Where

đâu, ở đâu

Whom

ai

When

khi nào, bao giờ

Cấu trúc: Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + …

Ex: Where are you now? (Bây giờ bạn đang ở đâu?)

Có không ít các em học sinh vẫn cho rằng, tiếng Anh chính là một môn khó nhằn. Tuy nhiên, nếu các em xem học tiếng Anh chính mà một cuộc hành trình du ngoạn sẽ chắc chắn mang lại cảm giác hứng thú hơn. Nhưng để đạt được kết quả tốt nhất bạn cần củng cố hết vốn từ vựng trong chương trình tiếng Anh lớp 6 đã được tổng hợp ở trong bài viết.

Chương trình tiếng Anh lớp 6 và khóa học myphamlilywhite.com Junior

Tiếng Anh lớp 6 là chương trình phổ thông, nên kiến thức sẽ được thiết kế rất đơn giản để phù hợp với nhiều vùng miền, điều kiện học tập. Cho nên, nếu chỉ học duy nhất chương trình học Anh văn lớp 6 ở trường trung học thì dường như không đủ cho các bạn trẻ với nhịp độ phát triển của xã hội hiện nay. Vì thế, việc tìm kiếm một khoá học tương đương với nhiều kiến thức hơn là điều vô cùng cần thiết.

*
Các em được hỗ trợ tối đa trong việc học Anh văn lớp 6 tại myphamlilywhite.com

Khóa học Junior – tiếng Anh thiếu niên tại trung tâm Anh ngữ myphamlilywhite.com được thiết kế bao hàm kiến thức phổ thông ở cấp bậc tương ứng, đồng thời bổ sung thêm nhiều kiến thức phong phú ở nhiều lĩnh vực. Giáo trình chuẩn Mỹ giúp các bạn học viên khám phá thêm những nền văn hoá mới, kinh tế tiên tiến của thế giới và mở mang tầng kiến thức xã hội rộng lớn.

Bên cạnh đó, đội ngũ giảng viên chuyên môn cao với tinh thần nhiệt huyết và hiểu tâm lý trẻ sẽ hỗ trợ tối đa để các em có môi trường học tập tốt nhất và tiếp thu tối ưu kiến thức cần thiết cho tiếng Anh lớp 6 chương trình mới.

Hy vọng, bài viết trên đây có thể mang lại những kiến thức bổ ích cho các em trong giai đoạn chuyển cấp đặc biệt là chương trình tiếng Anh lớp 6 mới.