Home / Bạn Cần Biết / phụ kiện ống nước bình minh PHỤ KIỆN ỐNG NƯỚC BÌNH MINH 16/12/2021 Kho năng lượng điện nước – Cung cấp bảng giá phụ khiếu nại ống vật liệu nhựa PVC rạng đông 2021 bao gồm hãng. Để thuận lợi cho việc đặt đơn hàng tại cửa hàng chúng tôi.Bạn đang xem: Phụ kiện ống nước bình minh chi TIẾT BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH. Để quý khách hàng dễ phát âm hơn khi tham khảo bảng báo giá phụ khiếu nại PVC Bình Minh trong phòng sản xuất. Kho điện nước xin gởi tới báo giá chi tiết, dựa trên báo giá thực tế của phòng sản xuất.Bảng giá dưới là bảng báo giá cũ, báo giá mới shop chúng tôi đang cập nhập…Nối suôn sẻ nước rét mướt PVC Bình Minh.Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá chỉ (đồng)Chưa thuếThanh toánNối trơn(Plaint socket)21DCái15 1,800 1,98027DCái15 2,600 2,86034DCái15 4,300 4,73042DCái15 5,900 6,49049DCái12 9,100 10,01060MCái6 5,500 6,05060DCái12 14,000 15,40090MCái6 12,900 14,19090DCái12 30,500 33,550114MCái6 18,700 20,570114DCái9 60,500 66,550168MCái6 73,000 80,300220MCái6 194,600 214,060Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.Co nước giá PVC rạng đông (co 90º).Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá chỉ (đồng)Chưa thuếThanh toánCo 90º(90º Elbow)21DCái15 2,400 2,64027DCái15 3,900 4,29034DCái15 5,500 6,05042DCái15 8,300 9,13049DCái12 13,100 14,41060MCái6 9,300 10,23060DCái12 20,900 22,99090MCái6 21,800 23,98090DCái12 52,000 57,200114MCái6 45,200 49,720114DCái9 119,900 131,890168MCái6 125,200 137,720220MCái9 389,200 428,120220DCái12 675,500 743,050Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren kế bên thau/ren trong thau.Lơi nước rét mướt PVC bình minh (co 45º).Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá bán (đồng)Chưa thuếThanh toánCo 45º(45º Elbow)21DCái15 2,100 2,31027DCái15 3,200 3,52034DCái15 5,100 5,61042DCái15 7,200 7,92049DCái12 11,000 12,10060MCái6 8,000 8,80060DCái12 16,900 18,59090MCái6 18,200 20,02090DCái12 39,800 43,780114MCái6 35,600 39,160114DCái9 81,100 89,210168MCái6 108,800 119,680168DCái9 274,800 302,280220MCái6 290,000 319,000220DCái10 496,500 546,150Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không tồn tại hàng.D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren không tính thau/ren vào thau.Tê nước lạnh PVC Bình Minh.Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá (đồng)Chưa thuếThanh toánChữ T(Tee)21DCái15 3,200 3,52027DCái15 5,200 5,72034DCái15 8,500 9,35042DCái15 11,200 12,32049DCái12 16,600 18,26060MCái6 11,900 13,09060DCái12 28,500 31,35090MCái6 34,500 37,95090DCái12 71,800 78,980114MCái6 61,800 67,980114DCái9 146,500 161,150168MCái6 180,900 198,990220MCái6 541,800 595,980220DCái9 890,700 979,770Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ko kể thau/ren vào thau.Nối rút trơn(nối giảm) PVC Bình Minh.Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá (đồng)Chưa thuếThanh toánNối rút trơn(Reducing socket)– Nối giảm27 x 21DCái15 2,400 2,64034 x 21DCái15 3,000 3,30034 x 27DCái15 3,400 3,74042 x 21DCái15 4,400 4,84042 x 27DCái15 4,600 5,06042 x 34DCái15 5,200 5,72049 x 21DCái15 6,200 6,82049 x 27DCái15 6,500 7,15049 x 34DCái15 7,200 7,92049 x 42DCái15 7,700 8,47060 x 21DCái15 9,300 10,23060 x 27DCái15 9,70060 x 34DCái15 10,700 11,77060 x 42MCái6 3,300 3,63060 x 42DCái12 11,200 12,32060 x 49MCái6 3,300 3,63060 x 49DCái12 11,600 12,76090 x 34MCái9 10,200 11,22090 x 42MCái6 10,400 11,44090 x 49DCái12 23,000 25,30090 x 60MCái6 10,800 11,88090 x 60DCái12 23,400 25,740114 x 34MCái6 20,500 22,550114 x 49MCái6 19,200 21,120114 x 60MCái6 19,000 20,900114 x 60DCái9 46,200 50,820114 x 90MCái6 19,200 21,120114 x 90DCái9 51,700 56,870168 x 90MCái6 80,100 88,110168 x 114MCái12 63,000 69,300168 x 114DCái6 137,600 151,360220 x 114MCái12 171,700 188,870220 x 168TCCái6 345,700 380,270Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoại trừ thau/ren vào thau.Nối ren trong vật liệu nhựa PVC Bình Minh.Xem thêm: Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá chỉ (đồng)Chưa thuếThanh toánNối ren vào nhựa(Plastic female threaded socket)21DCái15 1,800 1,98027DCái15 2,800 3,08034DCái15 4,300 4,73042DCái12 5,800 6,38049DCái12 8,500 9,35060DCái12 13,300 14,63090DCái12 29,500 32,450Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không có hàng.D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren bên cạnh thau/ren trong thau.Nối ren xung quanh nhựa PVC Bình Minh.Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá chỉ (đồng)Chưa thuếThanh toánNối ren quanh đó nhựa(Plastic male threaded socket)21DCái15 1,600 1,76027DCái15 2,400 2,64034DCái15 4,200 4,62042DCái12 6,000 6,60049DCái12 7,300 8,03060DCái12 10,800 11,88090DCái12 24,600 27,060114DCái9 47,900 52,690Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không tồn tại hàng.D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren bên cạnh thau/ren vào thau.Nối ren trong thau PVC Bình Minh.Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá bán (đồng)Chưa thuếThanh toánNối ren trong thau(Brass female threaded socket)21DCái15 11,400 12,54027DCái15 14,800 16,280Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không có hàng.D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren không tính thau/ren trong thau.Nối ren không tính thau PVC Bình Minh.Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá chỉ (đồng)Chưa thuếThanh toánNối ren kế bên thau(Brass male threaded socket)21DCái15 17,400 19,14027DCái15 19,500 21,450Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không có hàng.D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoại trừ thau/ren vào thau.Nối giảm có ren PVC Bình Minh.Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá (đồng)Chưa thuếThanh toánNối rút bao gồm ren(threaded reducer)21 x RT27DCái15 2,400 2,64027 x RT21DCái15 2,200 2,42034 x RT21DCái15 3,400 3,74034 x RT27DCái15 3,400 3,74021 x RN27DCái15 1,700 1,87027 x RN21DCái15 1,900 2,09027 x RN34DCái15 2,600 2,86027 x RN42DCái15 4,000 4,40027 x RN49DCái15 5,100 5,61034 x RN21DCái15 3,300 3,63034 x RN27DCái15 3,500 3,85034 x RN42DCái15 5,100 5,61034 x RN49DCái15 5,500 6,050Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không tồn tại hàng.D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren kế bên thau/ren trong thau.Van nước lạnh PVC Bình Minh.Tên Sản PhẩmQuy CáchĐvtPN(bar)Đơn giá bán (đồng)Chưa thuếThanh toánVan(valve)21Cái12 15,700 17,27027Cái12 18,400 20,24034Cái12 31,200 34,32042Cái12 45,800 50,38049Cái12 68,700 75,570Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren không tính thau/ren vào thau.Đang cập nhập tiếp………(DOWNLOAD) – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH.Tải về: BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN PVC BM 2021(28 downloads)Link phụ: Bang_gia_phu_tung_ong_nhua_pvc_u_mn 25102021Quý khách có nhu cầu thi công lắp đặt, sửa chữa ống nước PVC bình minh. Xin vui lòng liên hệ với Thợ Tốt.