Bài 10: Từ Vựng Trong Minnano Nihongo

*
*
*

Giới thiệu

Khóa học

Thư viện

Giáo trình học tiếng Nhật

Học ngữ pháp tiếng Nhật

Học từ vựng tiếng Nhật

Học Kanji

Học tiếng Nhật theo chủ đề

Đề thi thử JLPT

Du học nhật bản


Các bạn đã đi đến từ vựng Minna no Nihongobài 10 cùng trung tâm tiếng Nhậtmyphamlilywhite.com! Tiếp tục kiên trì học tiếng Nhật nhé!

Học từ vựng tiếng Nhật N5

Cảm ơn bạn đã đi cùng trung tâm tiếng Nhật myphamlilywhite.com qua 1 chặng 10 bài của giáo trình Minna no Nihongo cùng myphamlilywhite.com! Mình hy vọng bạn có thể tìm được thông tin hữu ích cũng như bổ sung thêm kiến thức N5 từ website của myphamlilywhite.com. Hôm nay, myphamlilywhite.com tiếp tục gửi đến bạn từ vựng Minna no Nihongobài 10. Hãy chăm chỉ và cố gắng học tập nhé!

Minna no Nihongo - Bài 10

*

STTTừ vựngKanjiHán ViệtNghĩa
1いますcó, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
2ありますcó (tồn tại, dùng cho đồ vật)
3いろいろ<な>nhiều, đa dạng
4おとこのひと男の人NAM NHÂNngười đàn ông
5おんなのひと女の人NỮ NHÂNngười đàn bà
6おとこのこ男の子NAM TỬcậu con trai
7おんなのこ女の子NỮ TỬcô con gái
8いぬKHUYỂNchó
9ねこMIÊUmèo
10MỘCcây, gỗ
11ものVẬTvật, đồ vật
12でんち電池ĐIỆN TRÌPin
13はこTƯƠNGhộp
14スイッチcông tắc
15れいぞうこ冷蔵庫LÃNH TÀN KHỐtủ lạnh
16テーブルbàn
17ベッドgiường
18たなBẰNGgiá sách
19ドアcửa
20まどSONGcửa sổ
21ポストhộp thư, hòm thư
22ビルtoà nhà
23こうえん公園CÔNG VIÊNcông viên
24きっさてん喫茶店KHIẾT TRÀ ĐIẾMquán giải khát, quán cà-phê
25ほんや本屋BẢN ỐChiệu sách
26~や~屋ỐChiệu ~, cửa hàng ~
27のりば乗り場THỪA TRƯỜNGbến xe, điểm lên xuống xe
28けんHUYỆNtỉnh
29うえTHƯỢNGtrên
30したHẠdưới
31まえTIỀNtrước
32うしろ後ろHẬUsau
33みぎHỮUphải
34ひだりTẢtrái
35なかTRUNGtrong, giữa
36そとNGOẠIngoài
37となりLÂNbên cạnh
38ちかく近くCẬNgần
39あいだGIANgiữa
40~や~<など>~ và ~,