Home / Thủ Thuật / bài 10: từ vựng trong minnano nihongoBài 10: Từ Vựng Trong Minnano Nihongo27/12/2022 Giới thiệu Khóa học Thư viện Giáo trình học tiếng Nhật Học ngữ pháp tiếng Nhật Học từ vựng tiếng Nhật Học Kanji Học tiếng Nhật theo chủ đề Đề thi thử JLPT Du học nhật bản Các bạn đã đi đến từ vựng Minna no Nihongobài 10 cùng trung tâm tiếng Nhậtmyphamlilywhite.com! Tiếp tục kiên trì học tiếng Nhật nhé! Học từ vựng tiếng Nhật N5Cảm ơn bạn đã đi cùng trung tâm tiếng Nhật myphamlilywhite.com qua 1 chặng 10 bài của giáo trình Minna no Nihongo cùng myphamlilywhite.com! Mình hy vọng bạn có thể tìm được thông tin hữu ích cũng như bổ sung thêm kiến thức N5 từ website của myphamlilywhite.com. Hôm nay, myphamlilywhite.com tiếp tục gửi đến bạn từ vựng Minna no Nihongobài 10. Hãy chăm chỉ và cố gắng học tập nhé!Minna no Nihongo - Bài 10STTTừ vựngKanjiHán ViệtNghĩa1いますcó, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)2ありますcó (tồn tại, dùng cho đồ vật)3いろいろ<な>nhiều, đa dạng4おとこのひと男の人NAM NHÂNngười đàn ông5おんなのひと女の人NỮ NHÂNngười đàn bà6おとこのこ男の子NAM TỬcậu con trai7おんなのこ女の子NỮ TỬcô con gái8いぬ犬KHUYỂNchó9ねこ猫MIÊUmèo10き木MỘCcây, gỗ11もの物VẬTvật, đồ vật12でんち電池ĐIỆN TRÌPin13はこ箱TƯƠNGhộp14スイッチcông tắc15れいぞうこ冷蔵庫LÃNH TÀN KHỐtủ lạnh16テーブルbàn17ベッドgiường18たな棚BẰNGgiá sách19ドアcửa20まど窓SONGcửa sổ21ポストhộp thư, hòm thư22ビルtoà nhà23こうえん公園CÔNG VIÊNcông viên24きっさてん喫茶店KHIẾT TRÀ ĐIẾMquán giải khát, quán cà-phê25ほんや本屋BẢN ỐChiệu sách26~や~屋ỐChiệu ~, cửa hàng ~27のりば乗り場THỪA TRƯỜNGbến xe, điểm lên xuống xe28けん県HUYỆNtỉnh29うえ上THƯỢNGtrên30した下HẠdưới31まえ前TIỀNtrước32うしろ後ろHẬUsau33みぎ右HỮUphải34ひだり左TẢtrái35なか中TRUNGtrong, giữa36そと外NGOẠIngoài37となり隣LÂNbên cạnh38ちかく近くCẬNgần39あいだ間GIANgiữa40~や~<など>~ và ~,