Tvn Chương Trình Truyền Hình

tvN Lên sóng sở hữu Định làm nên câu khẩu hiệu quốc gia Kênh có liên hệ website Kênh riêng biệt Vệ tinh SkyLife Cáp Available on most South Korean cable systems IPTV B TV U+ TV Olleh TV
*
Logo từ năm 2012
9 tháng 10 năm 2006
CJ E&M
1080i
Content Trend Leader
Hàn Quốc
tvN AsiaMnetMnet JapanMnet AmericanO tvNOnStyleO’liveOCNOCN SeriesXTMChannel CGVSUPER ACTIONCATCH ONChunghwa TVOGNNational Geographic KoreaTooniverseUXN (UHD,4K)
http://ch.interest.me/tvn/
channel 21 (HD)
Check local listings for details
Kênh 17 (HD)
Kênh 17 (HD)
Kênh 17 (HD)

TVN (Total Variety Network, giải pháp điệu thành tvN) là một trong kênh vô tuyến giải trí nước hàn thuộc quyền cài đặt của Addiction Entertainment, hiện tất cả sẵn bên trên cáp SkyLife với IPTV.

*
logo trước đây từ năm 2006 mang lại 2012.

Chương trình

Thời sự

tvN eNews 9 (tương đương với lịch trình KBS News 9 và JTBC News 9.)

Chương trình thực tế

Roller Coaster (롤러코스터; 2009-nay) Martian virus (화성인 바이러스; 2009-nay) Comedy Big League (코미디빅리그; 2011-nay) Korea’s Got Talent (코리아 갓 탤런트; 2011-nay) Saturday Night Live Korea (새터데이 나이트 라이브 코리아; 2011-nay) The Romantic & Idol (더로맨틱&아이돌; 2012-2013) Super Diva (슈퍼 디바; 2012) Who Is Next ‘WIN’ (2013)

Talk shows

xe taxi (현장 토크쇼 택시; 2007-nay) Baek Ji-yeon’s People Inside (백지연의 끝장토론; 2010-2013) Kim Mi-kyung Show (김미경 쇼; 2013)

Phim truyền hình

Phim hằng ngày Thứ hai-Thứ năm 09:45 Yellow Boots (노란 복수초; 2012) Glass Mask (유리가면; 2012-2013) Crazy Love (미친사랑; 2013) (Đổi thành thứ hai cho Thứ sáu từ bỏ 22 mon 7 năm 2013) lắp thêm hai-Thứ sáu 09:45 Crazy Love (미친사랑; 2013) Phim trang bị hai-Thứ cha 23:00 I Need Romance (로맨스가 필요해; 2011) Birdie Buddy (버디버디; 2011) Flower Boy Ramyun shop (꽃미남 라면가게; 2011) Shut Up Flower Boy Band (닥치고 꽃미남밴드; 2012) The Wedding Scheme (결혼의 꼼수; 2012) I Love Lee Tae-ri (아이러브 이태리; 2012) Flower Boys Next Door (이웃집 꽃미남; 2013) Nine: Nine Time Travels (나인: 아홉 번의 시간여행; 2013) Dating Agency: Cyrano (연애조작단; 시라노; 2013) Who Are You? (후아유; 2013) Let’s fight ghost! (2016) 22:00 Basketball (빠스껫 볼; 2013) Phim lắp thêm tư-Thứ năm

22:30

True Beauty (여신강림; 2021) 23:00 Hyena (하이에나; 2006) Mermaid Story (인어 이야기; 2007) Romance Hunter (로맨스 헌터; 2007) The Great Catsby (위대한 캣츠비; 2007) 21:00 Manny (매니; 2011) 23:00 Twelve Men in a Year (일년에 열두 남자; 2012) Queen In-hyun’s Man (인현왕후의 남자; 2012) I Need Romance 2012 (로맨스가 필요해 2012; 2012) The 3rd Hospital (제3의 병원; 2012) Thứ tư 23:00 The xanh Tower (푸른거탑; 2013) Fantasy Tower (환상거탑; 2013) The xanh Tower ZWRO (푸른거탑 제로; 2013) lắp thêm năm 23:00 Rude Miss Young-ae 11 (막돼먹은 영애씨 11; 2012-2013) She Is Wow (우와한 녀; 2013) Rude Miss Young-ae 12 (막돼먹은 영애씨 12; 2013) Let’s Eat (식샤를 합시다; 2013-2014) máy sáu(23:00) Fight (맞짱; 2008) Mrs. Town (미세스타운 남편이 죽었다; 2009-2010) Harvest Villa (위기일발 풍년빌라; 2010) Joseon X-Files (기찰비록; 2010) Once Upon A Time In Saengchori (원스 어폰 어 타임 인 생초리; 2010-2011) Monstar (몬스타; 2013) Phim lắp thêm sáu-Thứ bảy

Lưu ý: hiện khung giờ này đã kết thúc

list tập của công tác Saturday Night Live Korea