Tỷ Giá Usd Hôm Nay Vietcombank

Bảng tỷ giá chỉ ngoại tệ bank Vietcombank được update mới nhất trên Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá bán Vietcombank trên đây.


Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ cài đặt vào gửi khoản bán ra
*
USD
*
AUD
*
CAD
*
CHF
*
EUR
*
GBP
*
JPY
*
SGD
*
THB
*
MYR
*
DKK
*
HKD
*
INR
*
KRW
*
KWD
*
NOK
*
RUB
*
SAR
*
SEK
*
ĐÔ LA MỸ 24,567 24,597 24,877
ĐÔ LA ÚC 15,631 15,789 16,296
ĐÔ CANADA 17,780.22 17,959.82 18,536.77
FRANCE THỤY SĨ 24,475.34 24,722.56 25,516.76
EURO 24,283.55 24,528.84 25,641.07
BẢNG ANH 28,024.31 28,307.38 29,216.74
YÊN NHẬT 164.74 166.41 174.39
ĐÔ SINGAPORE 17,167.42 17,340.83 17,897.89
BẠT THÁI LAN 579.32 643.69 668.37
RINGGIT MÃ LAY - 5,205.76 5,319.52
KRONE ĐAN MẠCH - 3,289.79 3,415.91
ĐÔ HONGKONG 3,071.34 3,102.37 3,202.03
RUPI ẤN ĐỘ - 300.65 312.69
WON HÀN QUỐC 15.12 16.8 18.42
KUWAITI DINAR - 79,778.99 82,971.93
KRONE na UY - 2,363.74 2,464.2
RÚP NGA - 350.91 475.52
SAUDI RIAL - 6,564.04 6,826.75
KRONE THỤY ĐIỂN - 2,232.43 2,327.31