Home / Tin Hot / điểm thi chuẩn vào lớp 10 năm 2020 Điểm thi chuẩn vào lớp 10 năm 2020 29/04/2023 STTTrườngNV1NV2NV3Ghi chú1THPT Chu Văn An43.252THPT Chu Văn An41.75tiếng Nhật3THPT Phan Đình Phùng40.54THPT Phạm Hồng Thái37.55THPT phố nguyễn trãi – cha Đình366THPT Tây Hồ34.257THPT Thăng Long40.58THPT Việt Đức409THPT Việt Đức38tiếng Nhật10THPT Việt Đức33tiếng Đức11THPT è Phú – trả Kiếm37.7512THPT trần Nhân Tông37.2513THPT Đoàn Kết – nhì Bà Trưng3614THPT Kim Liên41.515THPT Kim Liên38tiếng Nhật16THPT im Hòa40.2517THPT Nhân Chính39.2518THPT Lê Quý Đôn – Đống Đa3819THPT mong Giấy3820THPT quang Trung – Đống Đa35.7521THPT Đống Đa3522THPT è cổ Hưng Đạo – Thanh Xuân33.2523THPT Khương Đình3224THPT Hoàng Văn Thụ33.2525THPT vn – cha Lan31.526THPT Trương Định2927THPT Ngọc Hồi31.7528THPT Ngô Thì Nhậm31.529THPT Đông Mỹ29.2530THPT Nguyễn Quốc Trinh2631THPT Nguyễn Gia Thiều39.7532THPT Lý thường xuyên Kiệt34.533THPT Cao Bá quát tháo – Gia Lâm3334THPT lặng Viên31.535THPT Phúc Lợi2936THPT Thạch Bàn31.7537THPT Nguyễn Văn Cừ3138THPT Dương Xá3139THPT Liên Hà34.540THPT Mê Linh33.541THPT Đông Anh2942THPT Cổ Loa31.543THPT Bắc Thăng Long30.2544THPT Vân Nội3045THPT Sóc Sơn30.7546THPT Đa Phúc2947THPT Kim Anh28.548THPT tiền Phong26.549THPT Xuân Giang26.2550THPT im Lãng2951THPT Trung Giã27.552THPT quang Minh2553THPT Minh Phú24.2554THPT Tiến Thịnh2155THPT trường đoản cú Lập2256THPT Nguyễn Thị Minh Khai39.7557THPT Xuân Đỉnh36.7558THPT Đan Phượng3059THPT Thượng Cát3060THPT Hoài Đức A3061THPT Trung Văn2962THPT Vạn Xuân – Hoài Đức27.563THPT Hồng Thái25.564THPT Xuân Phương31.565THPT Tân Lập27.2566THPT Đại Mỗ2467THPT Hoài Đức B2868THPT Hoài Đức C24.2569THPT sơn Tây24.570THPT tô Tây32.5tiếng Pháp71THPT dân tộc bản địa nội trú3172THPT Tùng Thiện32.2573THPT Ngọc Tảo26.2574THPT Ngô Quyền – bố Vì2375THPT Phúc Thọ24.576THPT Vân Cốc2177THPT Quảng Oai2678THPT cha Vì2079THPT Xuân Khanh2080THPT Bất Bạt1381THPT Minh Quang1382THPT Quốc Oai3483THPT Thạch Thất30.7584THPT Phùng tự khắc Khoan – Thạch Thất2785THPT hai bà trưng – Thạch Thất25.586THPT Cao Bá quát tháo – Quốc Oai21.587THPT Minh Khai23.288THPT Phan Huy Chú – Quốc Oai23.589THPT Bắc Lương Sơn1890THPT Lê Quý Đôn – Hà Đông4091THPT quang quẻ Trung – Hà Đông35.7592THPT Chương Mỹ A32.593THPT Lê Lợi – Hà Đông31.7594THPT Thanh oai vệ B2995THPT Nguyễn Du – Thanh Oai2796THPT è Hưng Đạo – Hà Đông29.2597THPT Xuân Mai26.598THPT Thanh oai vệ A23.7599THPT Chúc Động24100THPT Chương Mỹ B22.25101THPT hay Tín30102THPT Đồng Quan26.25103THPT Phú Xuyên A26.75104THPT đánh Hiệu – thường xuyên Tín18105THPT Vân Tảo21106THPT Tân Dân22107THPT phố nguyễn trãi – thường xuyên Tín24.5108THPT Lý Tử Tấn17.5109THPT Phú Xuyên B21110THPT Mỹ Đức A31111THPT Ứng Hòa A26.5112THPT trần Đăng Ninh20.75113THPT Mỹ Đức B23.5114THPT Ứng Hòa B19115THPT vừa lòng Thanh19116THPT Mỹ Đức C16.5117THPT lưu giữ Hoàng13118THPT Đại Cường12.5119THPT Chuyên hà thành – Amsterdam52chương trình tuy vậy ngữ giờ Pháp120THPT Chu Văn An47.25chương trình tuy vậy ngữ giờ đồng hồ Pháp121THPT Việt Đức30.75chương trình tuy vậy ngữ tiếng Pháp122THPT chuyên thủ đô – Amsterdam39Chuyên Văn123THPT chuyên hà thành – Amsterdam39.25Chuyên Sử124THPT chuyên thành phố hà nội – Amsterdam38Chuyên Địa125THPT chuyên tp. Hà nội – Amsterdam43.6Chuyên giờ Anh126THPT chuyên thành phố hà nội – Amsterdam42Chuyên tiếng Nga127THPT chuyên thành phố hà nội – Amsterdam43.3Chuyên giờ Trung128THPT chuyên tp hà nội – Amsterdam52Song ngữ giờ đồng hồ Pháp129THPT chuyên hà nội – Amsterdam42.5Chuyên giờ đồng hồ Pháp130THPT chuyên hà nội – Amsterdam38.5Chuyên Toán131THPT chuyên hà nội thủ đô – Amsterdam37.25Chuyên Tin132THPT chuyên thủ đô hà nội – Amsterdam41.5Chuyên Lý133THPT chuyên hà nội thủ đô – Amsterdam44Chuyên Hóa134THPT chuyên tp hà nội – Amsterdam37Chuyên Sinh135THPT siêng Nguyễn Huệ37.75Chuyên Văn136THPT siêng Nguyễn Huệ32.75Chuyên Sử137THPT chuyên Nguyễn Huệ34.75Chuyên Địa138THPT siêng Nguyễn Huệ40Chuyên giờ Anh139THPT siêng Nguyễn Huệ39Chuyên tiếng Nga140THPT siêng Nguyễn Huệ40Chuyên tiếng Pháp141THPT chuyên Nguyễn Huệ35.25Chuyên Toán142THPT chuyên Nguyễn Huệ36Chuyên Tin143THPT chăm Nguyễn Huệ38.5Chuyên Lý144THPT chăm Nguyễn Huệ40.25Chuyên Hóa145THPT siêng Nguyễn Huệ33Chuyên Sinh146THPT Chu Văn An38.25Chuyên Văn147THPT Chu Văn An37.5Chuyên Sử148THPT Chu Văn An37.25Chuyên Địa149THPT Chu Văn An40.5Chuyên tiếng Anh150THPT Chu Văn An33.95Chuyên giờ Pháp151THPT Chu Văn An35Chuyên Toán152THPT Chu Văn An32.5Chuyên Tin153THPT Chu Văn An39Chuyên Lý154THPT Chu Văn An41Chuyên Hóa155THPT Chu Văn An47.25Song ngữ giờ đồng hồ Pháp156THPT Chu Văn An33.75Chuyên Sinh157THPT đánh Tây33.5Chuyên Văn158THPT đánh Tây25.5Chuyên Sử159THPT sơn Tây31.5Chuyên Địa160THPT sơn Tây34.95Chuyên Anh161THPT đánh Tây33.75Chuyên Toán162THPT đánh Tây27.25Chuyên Tin163THPT đánh Tây32.25Chuyên Lý164THPT đánh Tây28.75Chuyên Hóa165THPT sơn Tây23.75Chuyên Sinh